ex. Game, Music, Video, Photography

EuroCham has also proposed a 50% reduction in value added tax for both imported and domestically produced cars.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ cars. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

EuroCham has also proposed a 50% reduction in value added tax for both imported and domestically produced cars.

Nghĩa của câu:

cars


Ý nghĩa

@car /kɑ:/
* danh từ
- xe ô tô; xe
=to go by car+ đi bằng ô tô
=armoured car+ (quân sự) xe bọc thép
=amphibious car+ (quân sự) xe lội nước
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toa (xe lửa, xe điện)
=goods car+ toa chở hàng
- giỏ khí cầu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buồng thang máy
- (thơ ca) xe, xa
=car of the sun+ xe mặt trời

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…