ex. Game, Music, Video, Photography

Fox and WSJ parent News Corp share common ownership in the family-led empire created by mogul Rupert Murdoch.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fox. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

fox and WSJ parent News Corp share common ownership in the family-led empire created by mogul Rupert Murdoch.

Nghĩa của câu:

fox


Ý nghĩa

@fox /fɔks/
* danh từ
- (động vật học) con cáo
- bộ da lông cáo
- người xảo quyệt; người láu cá, người ranh ma
- (thiên văn học) chòm sao con Cáo (ở phương bắc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sinh viên năm thứ nhất
!to set a fox to kee[ one's geese
- nuôi ong tay áo
* ngoại động từ
- (từ lóng) dùng mưu mẹo để đánh lừa, dở trò láu cá để đánh lừa
- làm (cho những trang sách...) có những vết ố nâu (như lông cáo)
- làm chua (bia...) bằng cách cho lên men
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vá mũi (giày) bằng miếng da mới
* nội động từ
- dùng mưu mẹo; dở trò xảo quyệt, dở trò láu cá để đánh lừa
- có những vết ố nâu (trang sách)
- bị chua vì lên men (bia...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…