Câu ví dụ:
Google on Wednesday introduced new Pixel ear buds that the company says are capable of real-time translation of conversations in different languages.
Nghĩa của câu:translation
Ý nghĩa
@translation /træns'leiʃn/
* danh từ
- sự dịch; bản (bài) dịch
=a good translation+ một bản dịch tốt
- sự chuyển sang, sự biến thành
- sự giải thích, sự coi là
- sự thuyển chuyển (một giám mục) sang địa phận khác
- sự truyền lại, sự truyền đạt lại (một bức điện)
- (toán học); (kỹ thuật) sự tịnh tiến
@translation
- phép tịnh tiến, sự dịch
- t. of axes sự tịnh tiến các trục
- curvilinear t. tịnh tiến cong
- isotropic t. tịnh tiến đẳng hướng
- machine t. dịch máy
- parallel t. (giải tích) phép tịnh tiến song song
- positive t. phép tịnh tiến dương
- real t. phép tịnh tiến thực
- rectilinear t. phép tịnh tiến thẳng