ex. Game, Music, Video, Photography

Guo Shuqing, China's newly appointed banking regulator, attends a news conference ahead of China's parliament in Beijing, March 2, 2017.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ regulator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Guo Shuqing, China's newly appointed banking regulator, attends a news conference ahead of China's parliament in Beijing, March 2, 2017.

Nghĩa của câu:

regulator


Ý nghĩa

@regulator /'regjuleitə/
* danh từ
- người điều chỉnh
- máy điều chỉnh

@regulator
- (điều khiển học) cái điều chỉnh
- perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo
- pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…