Câu ví dụ:
Harvesting time varies among orchards, explaining why Phan Rang grapes are available throughout the year.
Nghĩa của câu:grapes
Ý nghĩa
@grape /greip/
* danh từ
- quả nho
=a bunch of grapes+ chùm nho
- (như) grape-shot
- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
!sour grapes; the grapes are sour
- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu