ex. Game, Music, Video, Photography

He added that operators need to employ more high-altitude workers to ensure all clients, their kit and rubbish get safely up and down the mountain.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ altitude. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He added that operators need to employ more high-altitude workers to ensure all clients, their kit and rubbish get safely up and down the mountain.

Nghĩa của câu:

altitude


Ý nghĩa

@altitude /'æltitju:d/
* danh từ
- độ cao ((thường) so với mặt biển)
- (số nhiều) nơi cao, chỗ cao, đỉnh cao
- địa vị cao
- (toán học) độ cao, đường cao
=altitude flight+ sự bay ở độ cao
=altitude gauge (measurer)+ máy đo độ cao
!to lose altitude
- (hàng không) không bay được lên cao
- hạ thấp xuống

@altitude
- (Tech) độ cao, cao độ

@altitude
- chiều cao, độ cao
- a. of a cone chiều cao hình nón
- a. of a triangle chiều cao của tam giác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…