ex. Game, Music, Video, Photography

He told his parents he wanted to imitate characters from a YouTube video who hang themselves but breathe normally.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ parents. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

He told his parents he wanted to imitate characters from a YouTube video who hang themselves but breathe normally.

Nghĩa của câu:

Anh ấy nói với cha mẹ rằng anh ấy muốn bắt chước các nhân vật trong một video trên YouTube, những người treo cổ tự tử nhưng thở bình thường.

parents


Ý nghĩa

@parent /'peərənt/
* danh từ
- cha; mẹ
- (số nhiều) cha mẹ; ông cha, tổ tiên
=our first parents+ thuỷ tổ chúng ta (theo thần thoại phương tây là A-đam và E-vơ)
- (nghĩa bóng) nguồn gốc
=ignorance is the parent of many evils+ dốt nát là nguồn gốc của nhiều điều tai hại
- (định ngữ) mẹ
=parent bird+ chim mẹ
=parent tree+ cây mẹ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…