Câu ví dụ:
His lawyers argued that British authorities should forgo his arrest, in the public interest, but Senior judge Emma Arbuthnot dismissed all of their views and criticized Assange.
Nghĩa của câu:judge
Ý nghĩa
@judge /'dʤʌdʤ/
* danh từ
- quan toà, thẩm phán
- người phân xử, trọng tài
- người am hiểu, người sành sỏi
=a judge of art+ người am hiểu nghệ thuật
* ngoại động từ
- xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...)
- xét, xét đoán, phán đoán, đánh giá
=do not judge people by appearance+ đừng xét người theo bề ngoài
- xét thấy, cho rằng, thấy rằng
=if you judge it to be necessary+ nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết
- (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích
* nội động từ
- làm quan toà
- làm người phân xử, làm trọng tài
- xét, xét xử, xét đoán
@judge
- phán đoán, tranh luận