Câu ví dụ:
However, they were beaten, forced to work under harsh conditions and held captive by their employers.
Nghĩa của câu:captive
Ý nghĩa
@captive /'kæptiv/
* tính từ
- bị bắt giữ, bị giam cầm
=to be in a captive state+ trong tình trạng bị giam cầm
=to hold captive+ bắt giữ (ai)
* danh từ
- tù nhân, người bị bắt giữ
=to be taken captive+ bị bắt giữ