ex. Game, Music, Video, Photography

In addition to wine, amateur grape growers show a passion for this plant.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ grape. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In addition to wine, amateur grape growers show a passion for this plant.

Nghĩa của câu:

grape


Ý nghĩa

@grape /greip/
* danh từ
- quả nho
=a bunch of grapes+ chùm nho
- (như) grape-shot
- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
!sour grapes; the grapes are sour
- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…