ex. Game, Music, Video, Photography

In an article published on the government website on Sunday, Vietnam's President Tran Dai Quang called on for tougher controls on the internet and highlighted threats to cybersecurity.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tougher. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In an article published on the government website on Sunday, Vietnam's President Tran Dai Quang called on for tougher controls on the internet and highlighted threats to cybersecurity.

Nghĩa của câu:

tougher


Ý nghĩa

@tough /tʌf/
* tính từ
- dai, bền
=tough meat+ thịt dai
=tough rubber+ cao su dai
- dai sức, dẻo dai; mạnh mẽ (người)
=tough constitution+ thể chất mạnh mẽ dẻo dai
- cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất
=a tough spirit+ một tinh thần bất khuất
- khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố
=a tough customer+ một gã khó trị, một gã ngoan cố
- khó, hắc búa, gay go (vấn đề, bài toán)
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thằng du côn, tên vô lại; tên kẻ cướp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…