ex. Game, Music, Video, Photography

In Dong Nai, for instance, businesses that allow overtime find it easy to recruit workers, he says.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ overtime. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In Dong Nai, for instance, businesses that allow overtime find it easy to recruit workers, he says.

Nghĩa của câu:

Ví dụ, ở Đồng Nai, các doanh nghiệp cho phép làm thêm giờ rất dễ tuyển dụng lao động, ông nói.

Overtime


Ý nghĩa

@Overtime
- (Econ) Làm việc thêm ngoài giờ.
+ Số giờ làm việc quá tuần lễ làm việc tiêu chuẩn.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…