ex. Game, Music, Video, Photography

In July, President Xi Jinping announced the creation of a new financial watchdog to improve coordination among regulators.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ regulator. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In July, President Xi Jinping announced the creation of a new financial watchdog to improve coordination among regulators.

Nghĩa của câu:

regulator


Ý nghĩa

@regulator /'regjuleitə/
* danh từ
- người điều chỉnh
- máy điều chỉnh

@regulator
- (điều khiển học) cái điều chỉnh
- perfect r. cái điều chỉnh hoàn hảo
- pilot actuated r. cái điều chỉnh tác động gián tiếp

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…