ex. Game, Music, Video, Photography

In the trial phase that began in 2013, the bacteria-laden mosquito larvae were released on Tri Nguyen Island, around two kilometers from Nha Trang.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bacteria. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

In the trial phase that began in 2013, the bacteria-laden mosquito larvae were released on Tri Nguyen Island, around two kilometers from Nha Trang.

Nghĩa của câu:

Trong giai đoạn thử nghiệm bắt đầu từ năm 2013, ấu trùng muỗi chứa đầy vi khuẩn này đã được thả trên đảo Trí Nguyên, cách Nha Trang khoảng hai km.

bacteria


Ý nghĩa

@bacteria /bæk'tiəriəm/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria
/bæk'tiəriə/
- vi khuẩn
@bacterium /bæk'tiəriəm/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều bacteria
/bæk'tiəriə/
- vi khuẩn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…