Câu ví dụ:
Industrial production expansion has also contributed to the growth of industrial packaging and label printing, Dong said.
Nghĩa của câu:printing
Ý nghĩa
@printing /'printiɳ/
* danh từ
- sự in
- nghề ấn loát
@printing
- (máy tính) in@print /print/
* danh từ
- chữ in
=in large print+ in chữ lớn
- sự in ra
=the book is not in print yet+ quyển sách chưa in
=the book is still in print+ quyển sách vẫn còn in để bán
- dấu in; vết; dấu
- ảnh in (ở bản khắc ra); ảnh chụp in ra
- vải hoa in
* định ngữ
- bằng vải hoa in
=print dress+ áo bằng vải hoa in
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tài liệu in; tờ báo tạp chí
- giấy in báo ((cũng) newsprint)
!to rush into print
- ra sách (viết bài) một cách thiếu chín chắn
* ngoại động từ
- in xuất bản, đăng báo, viết vào sách
- in, in dấu, in vết (lên vật gì)
- rửa, in (ảnh)
- viết (chữ) theo lối chữ in
- in hoa (vải)
- in, khắc (vào tâm trí)
@print
- in // sự in