Câu ví dụ:
It upgraded commodities, saying that such supply disruptions should support oil prices.
Nghĩa của câu:commodities
Ý nghĩa
@Commodity
- (Econ) Vật phẩm; Hàng hoá
+ Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường@commodity /kə'mɔditi/
* danh từ, (thường) số nhiều
- hàng hoá; loại hàng, mặt hàng
- (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi
@commodity
- (toán kinh tế) hàng hoá