ex. Game, Music, Video, Photography

It would also be good news for Tesla, which has been hit hard by increased tariffs on the electric cars it imports to China.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ tesla. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

It would also be good news for tesla, which has been hit hard by increased tariffs on the electric cars it imports to China.

Nghĩa của câu:

Đây cũng sẽ là một tin tốt cho Tesla, công ty đã bị ảnh hưởng nặng nề bởi việc tăng thuế đối với ô tô điện mà họ nhập khẩu vào Trung Quốc.

tesla


Ý nghĩa

@tesla
* danh từ
- đơn vị đo từ thông, đơn vị từ thông, đơn vị tét-la

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…