ex. Game, Music, Video, Photography

Japan has regularly sought to relax the International Whaling Commission's (IWC) ban on commercial whaling and continues to kill the animals under what it calls a "programme".

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ whaling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Japan has regularly sought to relax the International whaling Commission's (IWC) ban on commercial whaling and continues to kill the animals under what it calls a "programme".

Nghĩa của câu:

whaling


Ý nghĩa

@whaling /'weili /
* danh từ
- sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi
@whale /weil/
* danh từ
- (động vật học) cá voi
- (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị
=a whale of a city+ một thành phố mênh mông
=we had a whale of a time+ chúng ta đ vui chi tho thích
!a whale on (at, for) something
- một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì
* nội động từ
- đánh cá voi
=to go whaling+ đi đánh cá voi
* ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…