ex. Game, Music, Video, Photography

Last Sunday when a 6 meter high wave hit the beach and swept him out to sea, media reports said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ meter. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Last Sunday when a 6 meter high wave hit the beach and swept him out to sea, media reports said.

Nghĩa của câu:

meter


Ý nghĩa

@meter /'mi:tə/
* danh từ
- cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre

@meter
- (máy tính) dụng cụ đo, máy đo; mét
- check m. dụng cụ kiểm tra
- count rate m. máy đo tốc độ tính
- recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi
- water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…