ex. Game, Music, Video, Photography

Many lowland traders from Hai Phong and Hanoi have arrived in mountainous provinces to collect forest peach trees.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ peach. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many lowland traders from Hai Phong and Hanoi have arrived in mountainous provinces to collect forest peach trees.

Nghĩa của câu:

peach


Ý nghĩa

@peach /pi:tʃ/
* danh từ
- quả đào
- (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree)
- (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên
* nội động từ
- (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…