ex. Game, Music, Video, Photography

Meanwhile, , is selling a 30 second spot on VTC3 channel for VND180 million ($7,676) for group stage matches that feature Vietnam.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sec. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Meanwhile, , is selling a 30 second spot on VTC3 channel for VND180 million ($7,676) for group stage matches that feature Vietnam.

Nghĩa của câu:

sec


Ý nghĩa

@sec /sek/
* tính từ
- nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…