ex. Game, Music, Video, Photography

" More recent songs with a low happiness index included Sam Smith's "Stay with Me" and "Whispers" by Passenger, both from 2014.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ happiness. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" More recent songs with a low happiness index included Sam Smith's "Stay with Me" and "Whispers" by Passenger, both from 2014.

Nghĩa của câu:

happiness


Ý nghĩa

@happiness /'hæpinis/
* danh từ
- sự sung sướng, hạnh phúc
- câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…