Câu ví dụ:
garments are among Vietnam's top imports, following machinery and computers.
Nghĩa của câu:garments
Ý nghĩa
@garment /'gɑ:mənt/
* danh từ
- áo quần
=nether garments+(đùa cợt) quân
- vỏ ngoài, cái bọc ngoài
* ngoại động từ, (thơ ca) (thường) động tính từ quá khứ
- mặc quần áo