Câu ví dụ:
net snails might be considered a bizarre snack in some countries, but in central Vietnam, these tiny, colorful seashells are parts of the local cuisine.
Nghĩa của câu:net Ốc có thể được coi là một món ăn vặt kỳ lạ ở một số quốc gia, nhưng ở miền Trung Việt Nam, những chiếc vỏ sò nhỏ xíu đầy màu sắc này là một phần của ẩm thực địa phương.
snails
Ý nghĩa
@snail /sneil/
* danh từ
- con ốc sên, con sên
=to go at the snail's pace (gallop)+ đi chậm như sên
- người chậm như sên
* động từ
- bắt ốc sên, khử ốc sên (ở vườn)