Câu ví dụ:
Noknoi applied for citizenship about three years ago, when she was starting university.
Nghĩa của câu:citizenship
Ý nghĩa
@citizenship /'sitiznʃip/
* danh từ
- tư cách công dân
- quyền công dân
- bổn phận công dân
Noknoi applied for citizenship about three years ago, when she was starting university.
Nghĩa của câu:
@citizenship /'sitiznʃip/
* danh từ
- tư cách công dân
- quyền công dân
- bổn phận công dân