Câu ví dụ:
Over the last decade, over 35,000 blind people have registered as recipients for cornea donations that can enable them to gain the gift of sight.
Nghĩa của câu:donations
Ý nghĩa
@donation /dou'neiʃn/
* danh từ
- sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
- đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)