ex. Game, Music, Video, Photography

Over the last decade, over 35,000 blind people have registered as recipients for cornea donations that can enable them to gain the gift of sight.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ donations. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Over the last decade, over 35,000 blind people have registered as recipients for cornea donations that can enable them to gain the gift of sight.

Nghĩa của câu:

donations


Ý nghĩa

@donation /dou'neiʃn/
* danh từ
- sự tặng, sự cho, sự biếu; sự quyên cúng
- đồ tặng, đồ cho, đồ biếu; đồ quyên cúng (vào tổ chức từ thiện)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…