Câu ví dụ:
Painters Ngo Ngoc Thanh and Than Trong Dung whose paintings were scratched in the exhibition have also requested compensation.
Nghĩa của câu:compensation
Ý nghĩa
@compensation /,kɔmpen'seiʃn/
* danh từ
- sự đền bù, sự bồi thường (thiệt hại); vật đền bù, vật bồi thường
=to pay compensation to somebody for something+ bồi thường cho ai về cái gì
- (kỹ thuật) sự bù
@compensation
- (Tech) bù trừ; hiệu chỉnh; san bằng, làm bằng (d)
@compensation
- sự bù, sự bồi thường, sự bổ chính