ex. Game, Music, Video, Photography

People living in other areas have different dump times, and garbage trucks operate from 8pNS.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ other. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

People living in other areas have different dump times, and garbage trucks operate from 8pNS.

Nghĩa của câu:

other


Ý nghĩa

@other /'ʌðə/
* tính từ
- khác
=we have other evidence+ chúng tôi có chứng cớ khác
=it was none other than Nam+ không phải ai khác mà chính là Nam
- kia
=now open the other eye+ bây giờ mở mắt kia ra
!every other day
- (xem) every
!the other day
- (xem) day
!on the other hand
- mặt khác
* danh từ & đại từ
- người khác, vật khác, cái khác
=the six other are late+ sáu người kia đến chậm
=give me some others+ đưa cho tôi một vài cái khác
* phó từ
- khác, cách khác

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…