Câu ví dụ:
Phuong Ly, head of recruitment at Saigon Con Dao Resort, said that more resorts and hotels are being built on the island but there are few experienced staff available to work in them.
Nghĩa của câu:recruit
Ý nghĩa
@recruit /ri'kru:t/
* danh từ
- lính mới
- hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...)
* động từ
- mộ, tuyển mộ (lính mới); tìm thêm, tuyển thêm, lấy thêm (người cho một tổ chức...)
- bổ sung chỗ trống
- phục hồi; lấy sức khoẻ lại
=to recruit one's health+ phục hồi sức khoẻ
=to go to the seaside to recruit+ ra biển để nghỉ ngơi lấy lại sức khoẻ