Câu ví dụ:
PRO Vietnam plans to roll out at least three collection campaigns to recycle at least 3,000 tons of each type of waste materials (namely PET, UBC, and laminates).
Nghĩa của câu:recycle
Ý nghĩa
@recycle
* nội động từ
- tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại)
- phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)
@recycle
- (máy tính) chu trình lặp