ex. Game, Music, Video, Photography

Professor Hans Schreier of the University of British Columbia in Vancouver, Canada, said that to deal with water pollution problems, proper wastewater treatment is a must.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ problem. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Professor Hans Schreier of the University of British Columbia in Vancouver, Canada, said that to deal with water pollution problems, proper wastewater treatment is a must.

Nghĩa của câu:

problem


Ý nghĩa

@problem /problem/
* danh từ
- vấn đề
- bài toán; điều khó hiểu
=his attitude is a problem to me+ thái độ anh ta làm tôi khó hiểu
- thế cờ (bày sẵn đề phá)
- (định ngữ) bàn luận đến một vấn đề, có vấn đề, có luận đề
=problem novel+ truyện có vấn đề
* định ngữ
- problem child đứa trẻ ngỗ nghịch khó bảo

@problem
- bài toán; vấn đề
- p.s of allocation bài toán phân phối
- absorption p. bài toán hấp thu
- advertising p. bài toán quảng cáo
- assigument p. (toán kinh tế) bái toán phân phối
- ballot p. bài toán bỏ phiếu
- bargaining p. bài toán hợp đồng
- barrier p. bài toán màn chắn
- blending p. bài toán pha trộn
- bottle neck p. bài toán cổ chai
- boundary value p. bài toán biên trị, bài toán bờ
- brachistochrone p. bài toán đường đoản thời
- caterer p. bài toán người giao hàng
- congestion p. bài toán phục vụ đám đông
- construction p. bài toán dựng hình
- continum p. bài toán continum
- decision p. (logic học) bài toán quyết định
- diet p. bài toán khẩu phần
- dynamical boundary value p. bài toán giá trị biên động lực
- eigenvalue p. bài toán về các giá trị riêng
- encounter p. bài toán gặp nhau
- equilibirium p. bài toán cân bằng
- extremum p. bài toán cực trị
- four colour p. bài toán bốn màu
- infinite medium p. (xác suất) bài toán môi trường vô hạn, bài toán về các hạt
- qua môi trường vô hạn
- isoperimetric(al) p. (giải tích) bài toán đẳng chu
- knot p. bài toán nút
- lifting p. bài toán nâng
- many-body p. (vật lí) bài toán nhiều vật thể
- map-colouring p. (tô pô) bài toán tô màu bản đồ
- marriage p. bài toán chọn lựa
- mixed boundary-value p. bài toán bờ hỗn hợp
- moment p. bài toán mômen
- moving boundary p. (giải tích) bài toán có biên di động
- multidecision p.s (thống kê) bài toán nhiều quyết định
- non-homogeneous boundary p. bài toán biên không thuần nhất
- occupancy p.s (xác suất) bài toán chiếm chỗ
- parametric p. bài toán tham số
- primal p. (đại số) bài toán nguyên thuỷ
- pseudo-periodie p. bài toán giả tuần hoàn
- reducibility p. (logic học) bài toán khả quy
- ruin p. (lý thuyết trò chơi) bài toán sạt nghiệp (của người chơi)
- short distance p. bài toán khoảng cách ngắn nhất
- storage p. (toán kinh tế) bài toán về bảo quản
- three-point p. (trắc địa) bài toán ba điều, bài toán Pôtenôt
- traffic p. bài toán [vận tải, giao thông]
- transportation p. (toán kinh tế) bài toán vận chuyển
- trigonometric moment p. bài toán mômen lượng giác
- two-dimensional p. bài toán hai chiều
- word p. (logic học) bài toán từ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…