ex. Game, Music, Video, Photography

PVTex Dinh Vu is the operator of the fiber plant located in Dinh Vu in the northern city of Hai Phong.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ fiber. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

PVTex Dinh Vu is the operator of the fiber plant located in Dinh Vu in the northern city of Hai Phong.

Nghĩa của câu:

PVTex Đình Vũ là đơn vị vận hành nhà máy sợi tại Đình Vũ, phía Bắc thành phố Hải Phòng.

fiber


Ý nghĩa

@fiber /'faibə/ (fiber) /'faibər/
* danh từ
- (sinh vật học) sợi, thớ
- sợi phíp
=cotton fibre+ sợi bông
- cấu tạo có thớ, kết cấu có thớ
- (thực vật học) rễ con
- tính tình
=a man of coarse fibre+ người tính tình thô lỗ

@fiber
- (Tech) sợi, chất sợi, sợi quang (optical fiber)

@fiber
- (tô pô) thớ, sợi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…