ex. Game, Music, Video, Photography

"Her voice and her contributions to music will be remembered far beyond her hometown for many years to come.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ o. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Her voice and her contributions to music will be remembered far beyond her hometown for many years to come.

Nghĩa của câu:

o


Ý nghĩa

@o /ou/
* danh từ, số nhiều Os, O's, Oes
- o
- hình O, hình tròn
* thán từ
- (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
=o how tired I am!+ chà, tôi mệt làm sao!

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…