ex. Game, Music, Video, Photography

"The other night, the president said if his troops were harmed, that could be his red line," Esperon told reporters.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ harmed. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"The other night, the president said if his troops were harmed, that could be his red line," Esperon told reporters.

Nghĩa của câu:

harmed


Ý nghĩa

@harm /hɑ:m/
* danh từ
- hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại
=to do somebody harm+ làm hại ai
=to keep out of harms way+ tránh những cái có thể gây tai hại; ở vào một nơi an toàn
- ý muốn hại người; điều gây tai hại
=there's no harm in him+ nó không cố ý hại ai
=he meant no harm+ nó không có ý muốn hại ai
* ngoại động từ
- làm hại, gây tai hại, làm tổn hại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…