Câu ví dụ:
"The president wants to make sure there's complete transparency here," one official said, but "still has sensitive information on file.
Nghĩa của câu:sensitive
Ý nghĩa
@sensitive /'sensitiv/
* tính từ
- có cảm giác; (thuộc) cảm giác
- dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm
=sensitive to cold+ dễ bị lạnh, yếu chịu lạnh
- nhạy
=sensitive scales+ cân nhạy
=sensitive paper+ giấy (ảnh) bắt nhạy
=a sensitive ear+ tai thính
=sensitive market+ thị trường dễ lên xuống bất thường
* danh từ
- người dễ bị thôi miên