Câu ví dụ:
"We understand that since many of you have been tweeting for years, there can be a 140-character emotional attachment.
Nghĩa của câu:character
Ý nghĩa
@character /'kæriktə/
* danh từ
- tính nết, tính cách; cá tính
- đặc tính, đặc điểm; nét đặc sắc
=work that locks character+ tác phẩm không có gì đặc sắc
- chí khí, nghị lực
=a man of character+ người có chí khí
- nhân vật
=the characters in a novel+ những nhân vật trong một quyển tiểu thuyết
=a public character+ nhân vật nổi tiếng
- người lập dị
=character actor+ diễn viên chuyên đóng vai lập dị
- tên tuổi, danh tiếng, tiếng
=to have an excellent character for honesty+ nổi tiếng về chân thật
- giấy chứng nhận (về năng lực, đạo đức...)
=a good character+ giấy chứng nhận tốt
- chữ; nét chữ (của ai)
=books in chinese character+ sách chữ Trung quốc
!in (out of) character
- hợp (không hợp) với tính chất của diễn viên (vai kịch); hợp (không hợp) với đặc tính của ai
@character
- (Tech) tính chất; ký tự (chữ-số-dấu), mẫu tự; tổ hợp điện mã
@character
- (đại số) đặc trưng, đặc tính; đặc số; (máy tính) dấu chữ
- conjugate c. (đại số) đặc trưng liên hợp
- group c. đặc trưng nhóm
- irreducible c. tính chất không khả quy
- non-principal c. tính không chính
- perforator c. số và dấu hiệu trên phím máy đục lỗ
- principal c. đặc trưng chính