ex. Game, Music, Video, Photography

Scientists hope to further the search for signs of life on Mars with the European and Russian rover, ExoMars, scheduled to land in 2021.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ mars. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Scientists hope to further the search for signs of life on mars with the European and Russian rover, Exomars, scheduled to land in 2021.

Nghĩa của câu:

mars


Ý nghĩa

@mars /mɑ:z/
* danh từ
- thần chiến tranh; (nghĩa bóng) chiến tranh
- (thiên văn học) sao Hoả
@mar /mɑ:/
* ngoại động từ
- làm hư, làm hỏng, làm hại
=to make or mar+ một là làm cho thành công, hai là làm cho thất bại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…