Câu ví dụ:
senators urged Pompeo on Monday to "ensure that China’s aggressive and expansionist behavior in the South China Sea is a top priority" in discussions at the forum.
Nghĩa của câu:urge
Ý nghĩa
@urge / :d /
* danh từ
- sự thúc đẩy, sự thôi thúc
* ngoại động từ
- thúc, thúc giục, giục gi
=to urge the horse onward+ thúc ngựa tiến lên
=to urge someone to do something+ thúc giục ai làm điều gì
- cố nài, cố gắng thuyết phục
=the shopkeeper urged me to buy a hat+ nhà hàng nài tôi mua một cái mũ
- nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh
=to urge the need for economy+ nêu lên vấn đề cần thiết phi tiết kiệm; nhấn mạnh sự cần thiết phi tiết kiệm