ex. Game, Music, Video, Photography

" She has ordered five boxes of Smart masks imported from Singapore for four family members, each box costing VND300,000 ($13).

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ masks. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" She has ordered five boxes of Smart masks imported from Singapore for four family members, each box costing VND300,000 ($13).

Nghĩa của câu:

masks


Ý nghĩa

@mask /mɑ:sk/
* danh từ
- mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=to throw off the mask+ lột mặt nạ, vạch trần chân tướng
=under the mask of virture+ dưới mặt nạ đạo đức; đạo đức giả
- mặt nạ phòng độc
* ngoại động từ
- đeo mặt nạ cho
- che giấu, giấu giếm, che kín
- (quân sự) nguỵ trang (quân đối phương) bằng lực lượng tương xứng; đứng cản đằng trước (quân cùng phe)
* nội động từ
- mang mặt nạ giả trang

@mask
- mặt lạ; vật che // che đậy; đeo mặt nạ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…