ex. Game, Music, Video, Photography

Since Huu Nghi is a key border gate between Vietnam and China, this section can improve economic and trade activities in the Northern region.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ border. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Since Huu Nghi is a key border gate between Vietnam and China, this section can improve economic and trade activities in the Northern region.

Nghĩa của câu:

border


Ý nghĩa

@border /'bɔ:də/
* danh từ
- bờ, mép, vỉa, lề
- biên giới
- đường viền (để làm cho chắc, để trang trí)
- (the Border) vùng biên giới giữa Anh và Ê-cốt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biên giới của văn minh
- luống chạy quanh vườn
* động từ
- viền
- tiếp, giáp với
=the park borders on the shores of the lake+ công viên nằm giáp với bờ hồ
- (nghĩa bóng) gần như, giống như
=his bluntness borders upon insolence+ sự lỗ mãng của hắn gần như là láo xược

@border
- (Tech) viền, khung

@border
- biên, bờ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…