ex. Game, Music, Video, Photography

Since March 2016, Uniben has donated more than nine million packages of iodine-enriched bouillon at a total cost of more than 120 billion VND (approximately $5.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ enriched. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Since March 2016, Uniben has donated more than nine million packages of iodine-enriched bouillon at a total cost of more than 120 billion VND (approximately $5.

Nghĩa của câu:

enriched


Ý nghĩa

@enrich /in'ritʃ/
* ngoại động từ
- làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú
- làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng)
- (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…