ex. Game, Music, Video, Photography

So was born a workshop on preparing sarmas, grape leaves stuffed with minced meat or rice.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ grape. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

So was born a workshop on preparing sarmas, grape leaves stuffed with minced meat or rice.

Nghĩa của câu:

grape


Ý nghĩa

@grape /greip/
* danh từ
- quả nho
=a bunch of grapes+ chùm nho
- (như) grape-shot
- (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
!sour grapes; the grapes are sour
- nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…