Câu ví dụ:
Suspects are detained along with the synthetic drugs seized from a truck entering HCMC from Cambodia, December 20, 2021.
Nghĩa của câu:truck
Ý nghĩa
@truck /trʌk/
* danh từ
- sự trao đổi, sự đổi chác
- đồ linh tinh, hàng vặt
- (nghĩa bóng) chuyện nhảm, chuyện tầm bậy
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rau (trồng để bán)
- quan hệ
=to have no truck with+ không có quan hệ gì với, không có dính dáng gì đến
- (sử học) chế độ trả lương bằng hiện vật ((cũng) truck system)
* động từ
- buôn bán; đổi chác
=to truck with someone+ buôn bán với ai
=to truck a horse for a cow+ đổi con ngựa lấy con bò
- bán rong (hàng hoá)
* danh từ
- xe ba gác
- xe tải
- (ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)
- (ngành đường sắt) xe dỡ hành lý (ở ga xe lửa)
* ngoại động từ
- chở bằng xe ba gác
- chở bằng xe tải
- chở bằng toa chở hàng