ex. Game, Music, Video, Photography

"Test results of water samples in Da Nang show no problem so we, as well as everyone else, can go for a swim without worrying.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ swim. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

"Test results of water samples in Da Nang show no problem so we, as well as everyone else, can go for a swim without worrying.

Nghĩa của câu:

swim


Ý nghĩa

@swim /swim/
* danh từ
- sự bơi lội
- vực sâu nhiều cá (ở sông)
- tình hình chung, chiều hướng chung
=to be in the swim+ biết được tình hình chung
=to be out of the swim+ không nắm được tình hình chung
=to put somebody in the swim+ cho ai biết tình hình chung
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) swimming-bladder
* nội động từ swam; swum
- bơi
=to swim on one's back+ bơi ngửa
=to swim on one's side+ bơi nghiêng
=to swim across the river+ bơi qua sông
- nổi
=vegetables swimming in the broth+ rau nổi trên mặt nước xuýt
- lướt nhanh
=she swam into the room+ cô ta đi lướt nhanh vào trong phòng
- trông như đang quay tít, trông như đang rập rình
=everything swam before his eyes+ mọi vật như đang quay tít trước mắt nó
- choáng váng
=my head swims+ đầu tôi choáng váng
- trần ngập, đẫm ướt
=eyes swimming with tears+ mắt đẫm lệ
* ngoại động từ
- bơi, bơi qua
=to swim a river+ bơi qua con sông
=to swim a race+ bơi thi
- bơi thi với (ai)
=to swim someone a hundred metres+ bơi thi với ai một trăm mét
- cho bơi (chó, ngựa...)
=to swim a horse across a stream+ cho ngựa bơi qua suối
!to swim with (down) the tide
- (xem) tide
!to swim to the bottom like a stone (like tailor's goose)
-(đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…