ex. Game, Music, Video, Photography

The ACV will fund the estimated $472 million investment on its own and build the terminal in 37 months.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ terminal. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The ACV will fund the estimated $472 million investment on its own and build the terminal in 37 months.

Nghĩa của câu:

ACV sẽ tự tài trợ khoản đầu tư ước tính 472 triệu USD và xây dựng nhà ga trong 37 tháng.

terminal


Ý nghĩa

@terminal /'tə:minl/
* tính từ
- cuối, chót, tận cùng
=terminal station+ ga cuối cùng
- vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
- ba tháng một lần, theo từng quý
=by terminal payments+ trả theo từng quý
* danh từ
- đầu cuối, phần chót
- (ngành đường sắt) ga cuối cùng
- (điện học) cực, đầu (dây dẫn)
- (ngôn ngữ học) đuôi từ, từ vĩ

@terminal
- cuối, điểm cuối

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…