ex. Game, Music, Video, Photography

The danger threatens the lives of Myanmar's baby turtles: if the crabs don't catch them before they run from beach to beach, poachers or fishers could end them .

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ turtles. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The danger threatens the lives of Myanmar's baby turtles: if the crabs don't catch them before they run from beach to beach, poachers or fishers could end them .

Nghĩa của câu:

turtles


Ý nghĩa

@turtle /'tə:tl/
* danh từ
- (như) turtle-dove
- (động vật học) rùa ((thường) chỉ rùa biển)
- thịt rùa
!to turn turtle
- (hàng hải), (từ lóng) lập úp (tàu, thuyền)
* nội động từ
- câu rùa, bắt rùa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…