Câu ví dụ:
The face of the city is tainted by these advertisements, said Mayor Nguyen Duc Chung at a meeting last month, while calling for tougher measures.
Nghĩa của câu:advertisements
Ý nghĩa
@advertisement /əd'və:tismənt/
* danh từ
- sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...)
- tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...)
!advertisement column
- cột quảng cáo, mục quảng cáo