Câu ví dụ:
The five kilometer distance will stretch across the most beautiful coastal route in Quy Nhon and before turning around to end at the monument.
Nghĩa của câu:route
Ý nghĩa
@route /ru:t/
* danh từ
- tuyến đường, đường đi
=en route+ trên đường đi
=bus route+ tuyến đường xe buýt
- ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân
=column of route+ đội hình hành quân
=to give the route+ ra lệnh hành quân
=to get the route+ nhận lệnh hành quân[ru:t - raut]
* ngoại động từ
- gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định
@route
- hành trình, con đường