Câu ví dụ:
The Hanoi Sewerage and drainage Company said it was heavy rain rather than its opening of the West Lake floodgate that flooded the river.
Nghĩa của câu:drainage
Ý nghĩa
@drainage /'dreinidʤ/
* danh từ
- sự rút nước, sự tháo nước, sự tiêu nước
- hệ thống thoát nước, hệ thống cống rãnh, hệ thống mương máng
- (y học) sự dẫn lưu
- nước thoát đi (qua cống rãnh...); nước tiêu (qua hệ thống mương máng...)