Câu ví dụ:
The health check came a day after she lost a release bid and broke down in a Malaysian court, her lawyer said.
Nghĩa của câu:Bid
Ý nghĩa
@Bid
- (Econ) Đấu thầu.
+ Một đề nghị trả mà một cá nhân hay tổ chức đưa ra để sở hữu hoăc kiểm soát tài sản, các đầu vào, hàng hoá hay dịch vụ.