ex. Game, Music, Video, Photography

The health check came a day after she lost a release bid and broke down in a Malaysian court, her lawyer said.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ bid. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

The health check came a day after she lost a release bid and broke down in a Malaysian court, her lawyer said.

Nghĩa của câu:

Bid


Ý nghĩa

@Bid
- (Econ) Đấu thầu.
+ Một đề nghị trả mà một cá nhân hay tổ chức đưa ra để sở hữu hoăc kiểm soát tài sản, các đầu vào, hàng hoá hay dịch vụ.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…